Có 2 kết quả:

偷懒 tōu lǎn ㄊㄡ ㄌㄢˇ偷懶 tōu lǎn ㄊㄡ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

uể oải, mệt mỏi

Từ điển Trung-Anh

(1) to goof off
(2) to be lazy

Từ điển phổ thông

uể oải, mệt mỏi

Từ điển Trung-Anh

(1) to goof off
(2) to be lazy